Mao mạch là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Mao mạch là những mạch máu nhỏ nhất nối giữa tiểu động mạch và tiểu tĩnh mạch, đóng vai trò trung tâm trong trao đổi khí, nước và chất dinh dưỡng. Với thành mỏng chỉ gồm lớp nội mô, mao mạch cho phép khuếch tán và lọc, giúp duy trì cân bằng nội môi và bảo đảm sự sống của tế bào.

Giới thiệu

Mao mạch (capillaries) là những mạch máu nhỏ nhất trong hệ tuần hoàn, đóng vai trò trung gian nối liền tiểu động mạch và tiểu tĩnh mạch. Đây là nơi diễn ra sự trao đổi chất trực tiếp giữa máu và tế bào của mô. Với cấu trúc cực kỳ mỏng và diện tích bề mặt rộng, mao mạch bảo đảm cung cấp oxy, dưỡng chất và loại bỏ chất thải ra khỏi mô, duy trì sự sống của cơ thể. Theo Cleveland Clinic, mạng lưới mao mạch bao phủ khắp cơ thể và chịu trách nhiệm cho hầu hết các quá trình trao đổi quan trọng.

Mao mạch giữ vai trò cân bằng nội môi. Quá trình vi tuần hoàn diễn ra ở đây bao gồm cả vận chuyển nước, ion, khí, protein và các phân tử nhỏ khác. Cơ thể con người có hàng tỷ mao mạch, với diện tích trao đổi ước tính hàng trăm mét vuông. Đặc điểm này giúp máu đi đến từng tế bào, thậm chí cả những vị trí sâu và xa. Tốc độ dòng chảy trong mao mạch rất chậm, tạo điều kiện cho sự trao đổi chất diễn ra hiệu quả.

Từ góc độ y học, mao mạch là tâm điểm trong nhiều tình trạng bệnh lý. Các hiện tượng phù, xuất huyết, viêm và ung thư đều liên quan đến sự thay đổi chức năng hoặc tính thấm mao mạch. Sự phát triển các nghiên cứu về thuốc điều trị nhắm mục tiêu vi tuần hoàn mở ra tiềm năng kiểm soát và chữa trị nhiều bệnh.

Cấu trúc của mao mạch

Thành mao mạch chủ yếu gồm một lớp tế bào nội mô đơn, nằm trên màng đáy mỏng. Không giống như động mạch hay tĩnh mạch có nhiều lớp cơ và mô đàn hồi, mao mạch chỉ có cấu tạo đơn giản, mỏng đến mức cho phép quá trình khuếch tán và lọc diễn ra nhanh chóng. Lớp nội mô liên kết bằng các khe gian bào, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tính thấm của mạch.

Đường kính trung bình của mao mạch từ 5 đến 10 µm, tương ứng kích thước cho phép hồng cầu chỉ có thể đi qua theo hàng một. Độ mỏng của thành mao mạch khoảng 0,5 µm, đủ nhỏ để phân tử khí và nước di chuyển tự do. Một số mao mạch có lỗ nhỏ (fenestrations) làm tăng tính thấm, đặc biệt tại các cơ quan cần trao đổi nhiều như thận hoặc ruột non.

Bảng sau minh họa một số đặc điểm cấu trúc cơ bản của mao mạch:

Đặc điểm Thông số
Đường kính 5 – 10 µm
Độ dày thành ~0,5 µm
Lớp cấu tạo chính Tế bào nội mô và màng đáy
Các đặc điểm bổ sung Khe gian bào, lỗ sổ (fenestrations)

Những đặc điểm cấu trúc này quyết định chức năng trao đổi vật chất của mao mạch. Chúng đảm bảo máu tiếp xúc trực tiếp với mô trong khoảng cách khuếch tán ngắn nhất.

Phân loại mao mạch

Các mao mạch được chia thành nhiều loại dựa trên cấu trúc thành mạch và vị trí phân bố. Có hai hệ thống lớn: mao mạch máu và mao mạch bạch huyết. Mao mạch máu chịu trách nhiệm trao đổi khí, dinh dưỡng, chất thải; trong khi mao mạch bạch huyết liên quan đến việc dẫn lưu dịch mô và tham gia điều hòa miễn dịch.

Trong hệ mao mạch máu, ba loại hình chính được mô tả:

  • Mao mạch liên tục (continuous capillaries): có thành mạch liền lạc, chỉ cho phép phân tử nhỏ qua, phổ biến ở cơ, da và não.
  • Mao mạch có lỗ sổ (fenestrated capillaries): thành mạch có các lỗ nhỏ, tính thấm cao, gặp ở ruột non, tuyến nội tiết, cầu thận.
  • Mao mạch dạng xoang (sinusoidal capillaries): khe hở lớn, thành mạch không đều, cho phép cả tế bào máu đi qua, thấy ở gan, lách, tủy xương.

Bảng sau so sánh ba loại mao mạch máu:

Loại mao mạch Đặc điểm Vị trí
Liên tục Thành mạch kín, ít khe hở Cơ, não, phổi
Có lỗ sổ Thành có lỗ nhỏ, thấm cao Ruột non, thận, tuyến nội tiết
Xoang Khe hở lớn, cho tế bào đi qua Gan, tủy xương, lách

Phân loại này giúp lý giải sự khác biệt về khả năng trao đổi của mao mạch ở các cơ quan khác nhau. Tại não, hàng rào máu-não là ví dụ điển hình của mao mạch liên tục, trong khi tại thận, mao mạch có lỗ sổ đóng vai trò lọc huyết tương để tạo nước tiểu.

Hoạt động sinh lý của mao mạch

Mao mạch là trung tâm của quá trình trao đổi giữa máu và mô. Khí oxy từ hồng cầu khuếch tán qua thành mạch để vào tế bào, trong khi carbon dioxide từ mô đi ngược lại vào máu. Các chất dinh dưỡng như glucose, axit amin, axit béo cũng theo dòng máu đến tế bào nhờ quá trình khuếch tán và vận chuyển đặc hiệu. Đồng thời, sản phẩm chuyển hóa như urê, axit lactic được loại bỏ qua hệ mao mạch.

Lưu lượng máu đến từng đơn vị mao mạch được điều chỉnh bởi cơ vòng tiền mao mạch (precapillary sphincters). Khi nhu cầu trao đổi chất cao, cơ vòng giãn ra, máu chảy vào mao mạch nhiều hơn. Khi nhu cầu thấp, cơ vòng co lại, hạn chế lưu thông máu. Cơ chế này đảm bảo sự phân phối máu hợp lý giữa các mô.

Áp suất máu và các lực đối kháng quyết định chiều hướng dịch di chuyển qua thành mạch. Quá trình này thường được mô tả bằng công thức Starling, kết hợp áp suất thủy tĩnh và áp suất keo:

Jv=Kf[(PcPi)σ(πcπi)]J_v = K_f \bigl[(P_c - P_i) - \sigma(\pi_c - \pi_i)\bigr]

Trong đó:

  • Pc: áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
  • Pi: áp suất thủy tĩnh mô kẽ
  • πc: áp suất keo trong mao mạch
  • πi: áp suất keo mô kẽ
  • Kf: hệ số lọc
  • σ: hệ số phản chiếu keo

Tại đầu mao mạch gần tiểu động mạch, áp suất thủy tĩnh cao, dịch bị đẩy ra ngoài mô kẽ. Tại đầu gần tiểu tĩnh mạch, áp suất keo huyết tương chiếm ưu thế, dịch được hút trở lại. Cơ chế này giải thích sự cân bằng dịch giữa máu và mô.

Hoạt động của mao mạch cũng phụ thuộc vào tổng diện tích trao đổi và tốc độ dòng chảy. Với số lượng khổng lồ, diện tích bề mặt của toàn bộ mao mạch trong cơ thể có thể đạt đến hàng trăm mét vuông, đảm bảo sự trao đổi hiệu quả cho hàng nghìn tỷ tế bào.

Cơ chế trao đổi chất qua mao mạch

Các mao mạch đóng vai trò như điểm nút trao đổi vật chất giữa máu và tế bào. Quá trình trao đổi diễn ra qua nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào loại chất, kích thước phân tử và nhu cầu của mô. Cơ chế quan trọng nhất là khuếch tán, lọc và vận chuyển chủ động.

Khuếch tán là phương thức phổ biến nhất, cho phép các phân tử nhỏ và không phân cực như oxy và carbon dioxide đi qua lớp nội mô. Sự chênh lệch nồng độ đóng vai trò quyết định trong quá trình này. Oxy từ máu di chuyển vào tế bào để tham gia hô hấp, trong khi carbon dioxide từ tế bào đi ngược lại để được loại bỏ qua phổi.

Quá trình lọc và hấp thu được chi phối bởi áp suất thủy tĩnh và áp suất keo, như mô tả trong phương trình Starling. Ở đầu gần tiểu động mạch, lực thủy tĩnh đẩy dịch ra ngoài, trong khi ở đầu gần tiểu tĩnh mạch, lực keo hút dịch trở lại. Điều này giúp duy trì cân bằng dịch giữa khoang mạch và mô kẽ. Nếu sự cân bằng này bị phá vỡ, phù mô có thể xảy ra.

Vận chuyển qua tế bào nội mô diễn ra khi các phân tử lớn hoặc tan trong lipid được đưa vào túi màng (vesicle) và đi xuyên qua tế bào. Quá trình này gọi là vận chuyển qua bào tương (transcytosis). Nhờ đó, các protein huyết tương hoặc hormone có thể đến được các mô mục tiêu.

Để dễ hình dung, có thể tổng hợp các cơ chế trao đổi chính như sau:

  • Khuếch tán: khí, phân tử nhỏ
  • Lọc và hấp thu: dịch, ion, phân tử hòa tan
  • Vận chuyển qua bào tương: protein, hormone

Mạng lưới mao mạch & phân bố

Hệ thống mao mạch phân bố dày đặc trong hầu hết các mô của cơ thể. Sự sắp xếp này tạo thành một mạng vi tuần hoàn (microcirculation) có khả năng cung cấp máu đến từng tế bào. Đặc điểm phân bố và mật độ mao mạch thay đổi tùy theo cơ quan và nhu cầu trao đổi chất.

Cơ và mô chuyển hóa mạnh như tim, phổi và não có mật độ mao mạch cao. Điều này bảo đảm cung cấp oxy và dinh dưỡng liên tục cho các hoạt động đòi hỏi năng lượng lớn. Ngược lại, mô liên kết hoặc mô mỡ có mật độ mao mạch thấp hơn. Các cơ quan đặc biệt như gan hoặc tủy xương có loại mao mạch xoang (sinusoidal), cho phép các tế bào và phân tử lớn đi qua.

Theo StatPearls, tổng số mao mạch trong cơ thể người trưởng thành lên đến hàng chục tỷ, với diện tích bề mặt trao đổi có thể đạt từ 500 đến 700 m². Đây là minh chứng cho vai trò khổng lồ của hệ vi tuần hoàn.

Bảng dưới đây minh họa một số sự khác biệt về phân bố mao mạch theo mô:

Mô / Cơ quan Loại mao mạch chính Mật độ
Não Liên tục Cao
Ruột non Có lỗ sổ Trung bình - cao
Gan Xoang Trung bình
Mô mỡ Liên tục Thấp

Vai trò trong sinh lý và bệnh học

Mao mạch không chỉ duy trì chức năng sinh lý bình thường mà còn tham gia vào nhiều cơ chế bệnh lý. Một trong những vai trò quan trọng nhất là điều hòa cân bằng dịch trong cơ thể. Sự thay đổi tính thấm hoặc áp suất trong mao mạch có thể dẫn đến phù mô, gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan.

Trong tình trạng thiếu oxy mô (hypoxia), mao mạch phản ứng bằng cách giãn để tăng lưu lượng máu, bảo đảm cung cấp oxy kịp thời. Đây là cơ chế bù trừ tự nhiên giúp mô sống sót khi nhu cầu năng lượng tăng. Ngoài ra, trong quá trình viêm, tính thấm của mao mạch tăng lên, cho phép bạch cầu và protein huyết tương đi ra ngoài để chống lại tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến sưng và đỏ tại vùng viêm.

Các bệnh lý liên quan đến mao mạch rất đa dạng, bao gồm:

  1. Hội chứng rò mao mạch (capillary leak syndrome): tăng tính thấm bất thường, gây mất dịch vào mô kẽ và tụt huyết áp.
  2. Giãn mao mạch (telangiectasia): sự giãn nở bất thường, thường thấy trên da.
  3. Bệnh mao mạch xuất huyết: mao mạch dễ vỡ, gây chảy máu dưới da hoặc niêm mạc.
  4. Phù phổi do tổn thương mao mạch phổi: dịch tràn vào phế nang, ảnh hưởng trao đổi khí.

Những rối loạn này chứng minh vai trò then chốt của mao mạch trong cả sinh lý và bệnh học, đồng thời cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu hệ vi tuần hoàn trong y học hiện đại.

Kỹ thuật nghiên cứu mao mạch

Để hiểu rõ cấu trúc và chức năng của mao mạch, nhiều kỹ thuật nghiên cứu đã được phát triển. Các phương pháp mô học truyền thống như nhuộm hematoxylin-eosin hoặc sử dụng kính hiển vi điện tử cho phép quan sát chi tiết lớp nội mô, khe gian bào và màng đáy.

Các kỹ thuật hình ảnh hiện đại bao gồm chụp mạch máu (angiography), kính hiển vi huỳnh quang và quang học phi tuyến (nonlinear optical microscopy). Chúng giúp quan sát sự lưu thông của máu trong thời gian thực và đánh giá sự thay đổi tính thấm thành mạch. Một số công nghệ khác như laser Doppler flowmetry được dùng để đo lưu lượng máu trong vi tuần hoàn.

Trong nghiên cứu lâm sàng, các phương pháp như đo nồng độ oxy ngoại mô, kỹ thuật microdialysis hoặc chụp cộng hưởng từ cũng hỗ trợ đánh giá chức năng của hệ mao mạch.

Ước tính số liệu & thông số quan trọng

Các thông số hình thái và chức năng của mao mạch rất đa dạng nhưng có ý nghĩa thực tiễn. Đường kính mao mạch trung bình từ 5 – 10 µm, độ dày thành mạch khoảng 0,5 µm. Khoảng cách khuếch tán từ mao mạch đến tế bào mục tiêu thường nhỏ hơn 20 µm, giúp đảm bảo trao đổi nhanh chóng.

Thể tích máu chứa trong toàn bộ hệ mao mạch chiếm khoảng 5% tổng thể tích máu tuần hoàn. Mặc dù tỷ lệ nhỏ, đây là phần máu quan trọng nhất đối với sự sống của tế bào. Tổng diện tích trao đổi của hệ mao mạch có thể đạt tới 500 – 700 m², tương đương diện tích của một sân tennis. Con số này phản ánh mức độ bao phủ và hiệu quả của mạng lưới mao mạch.

Tốc độ dòng chảy trong mao mạch trung bình khoảng 0,03 cm/s, đủ chậm để bảo đảm sự trao đổi tối ưu. Áp suất thủy tĩnh tại đầu mao mạch gần động mạch khoảng 30 – 40 mmHg, giảm còn 10 – 15 mmHg tại đầu gần tĩnh mạch. Sự chênh lệch này cùng với áp suất keo (khoảng 25 mmHg) giữ cân bằng dịch.

Kết luận & hướng nghiên cứu tương lai

Mao mạch là đơn vị nền tảng của hệ tuần hoàn, bảo đảm sự trao đổi chất giữa máu và mô. Chúng có cấu trúc đơn giản nhưng giữ vai trò thiết yếu trong mọi quá trình sống. Sự phân loại, phân bố và cơ chế hoạt động của mao mạch giải thích cách cơ thể duy trì cân bằng nội môi và phản ứng với thay đổi sinh lý, bệnh lý.

Trong y học hiện đại, việc nghiên cứu mao mạch không chỉ dừng ở mô tả giải phẫu mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như sinh học phân tử, miễn dịch học và công nghệ nano. Các hướng nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào:

  • Tìm hiểu cơ chế phân tử điều chỉnh tính thấm thành mạch.
  • Phát triển thuốc kiểm soát sự rò rỉ mao mạch trong bệnh nặng.
  • Kỹ thuật tái tạo mao mạch trong y học tái sinh.
  • Ứng dụng công nghệ nano để vận chuyển thuốc nhắm đích qua hệ vi tuần hoàn.

Những nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về sinh lý mao mạch mà còn mở ra cơ hội phát triển các phương pháp điều trị mới, đặc biệt cho các bệnh lý mạn tính và nguy hiểm.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mao mạch:

Tính linh hoạt phụ thuộc vào VEGF của các mao mạch có lỗ ở vi tuần hoàn bình thường ở người lớn Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Heart and Circulatory Physiology - Tập 290 Số 2 - Trang H560-H576 - 2006
Khác với giai đoạn phát triển, các mạch máu ở người trưởng thành thường không cần VEGF cho chức năng bình thường. Tuy nhiên, VEGF là yếu tố sống còn cho nhiều mạch máu trong khối u, và có những manh mối cho thấy một số mạch máu bình thường cũng có thể phụ thuộc vào VEGF. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tìm cách xác định các giường mạch nào, nếu có, ở chuột trưởng thành phụ thuộc vào VEG...... hiện toàn bộ
Viêm thận ống mô kẽ cấp tính và lắng đọng IgM trên thành mao mạch cầu thận sau liệu pháp miễn dịch bằng nivolumab cho ung thư thận di căn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 1 - Trang 48-54 - 2020
Tóm tắt Nivolumab là một kháng thể chống chết tế bào theo chương trình-1 (PD-1) được sử dụng như một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch cho một số loại ác tính. Tuy nhiên, tác nhân này có liên quan đến các sự kiện bất lợi liên quan đến miễn dịch (irAEs), chủ yếu trong phổ bệnh tự miễn, bao gồm viêm phổi kẽ, viêm đại tràng, tiểu đường týp 1 và suy thận. Chúng tôi ...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG CHẨN ĐOÁN BỆNH LÝ DỊ DẠNG MẠCH MÁU NGOẠI BIÊN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán dị dạng mạch máu ngoại biên. Phương pháp: Tiến cứu hàng loạt ca bệnh, có can thiệp không nhóm chứng. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, liên tục trong suốt thời gian nghiên cứu từ tháng 06/2016 đến tháng 03/2019 tại bệnh viện Nhân dân Gia Định. Tất cả các bệnh nhân được trải qua các bước khám lâm sàng, chụp c...... hiện toàn bộ
#Dị dạng mạch máu ngoại biên #dị dạng bạch mạch #dị dạng tĩnh mạch #dị dạng động tĩnh mạch #dị dạng mao mạch
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH BỆNH LÝ DỊ DẠNG MẠCH MÁU NGOẠI BIÊN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh dị dạng mạch máu ngoại biên. Phương pháp: Tiến cứu hàng loạt ca bệnh, có can thiệp không nhóm chứng các bệnh nhân có chẩn đoán dị dạng mạch máu ngoại biên từ tháng 06/2016 đến tháng 03/2019 tại bệnh viện Nhân dân Gia Định, đáp ứng đủ các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ theo mẫu bệnh án nghiên cứu. Tất cả các bệnh nhân được trải qua các bước khám lâm ...... hiện toàn bộ
#Dị dạng mạch máu ngoại biên #dị dạng bạch mạch #dị dạng tĩnh mạch #dị dạng động tĩnh mạch #dị dạng mao mạch
Lâm sàng, cận lâm sàng và mối liên quan của các tổn thương mạch máu ở bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và mối liên quan giữa tổn thương mạch máu ngoại vi và tăng áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống. Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 71 bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống. 100% bệnh nhân có tổn thương mao mạch nền móng t...... hiện toàn bộ
#hiện tượng Raynaud #tổn thương mao mạch nền móng #capillaroscopy #áp lực động mạch phổi tâm thu
Lắp ráp Các Nanomạch bằng Quá trình Lắng đọng Dọc Theo Đường Liên Lạc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1206 - 2009
Tóm tắtViệc lắp ráp các nanomạch sau tổng hợp thành các cấu hình mong muốn là một thách thức độc đáo. Thông qua việc sử dụng kính hiển vi, chúng tôi đã quan sát các hành vi của các nanomạch khác nhau trong quá trình làm khô dung dịch của chúng. Ngoài ra, chúng tôi cũng nhìn nhận các mẫu hình khô kết quả trên các bề mặt nền thông qua AFM và SEM. Chúng tôi phát hiện ...... hiện toàn bộ
#nanomạch #lắp ráp #dòng chảy mao dẫn #bay hơi #tự lắp ráp
Nghiên cứu khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch (DLCO) ở người lao động tiếp xúc bụi silic
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Một nghiên cứu mô tả được thực hiện với mục tiêu đánh giá sự thay đổi - khuếch tán khí phế nang mao mạch ở 796 người lao động tiếp xúc trực tiếp bụi silic trong quá trình làm việc. Trước khi đo khuếch tán khí phế nang mao mạch (DLCO), đối tượng nghiên cứu đã được chụp Xquang ngực chẩn đoán bệnh bụi phổi silic, đánh giá chức năng hô hấp. Kết quả cho thấy: Tỷ lệ người lao động có giảm DLCO là 3,1% (...... hiện toàn bộ
#Khả năng khuếch tán CO #bụi silic #bệnh bụi phổi silic.
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM CÁC MỐC GIẢI PHẪU VÙNG HỐ CHÂN BƯỚM KHẨU CÁI QUA NỘI SOI XÁC TƯƠI NGƯỜI VIỆT NAM TRƯỞNG THÀNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Hố chân bướm khẩu cái là một vùng giải phẫu nằm sâu và có thành phần cấu trúc mạch máu phức tạp, cần nắm rõ khi điều trị các bệnh lý khối u vùng mũi xoang hay thắt động mạch cầm máu. Hiểu rõ đặc điểm giải phẫu qua nội soi của hố chân bướm khẩu cái để tiếp cận vùng này an toàn. Mục tiêu: Nghiên cứu đặc điểm các mốc giải phẫu hố chân bướm khẩu cái qua nội soi phẫu tích xác tươi. Phương p...... hiện toàn bộ
#hố chân bướm khẩu cái #mào sàng #động mạch hàm trong #động mạch bướm khẩu cái
Đặc điểm hình ảnh của bệnh lý Castleman gan: Báo cáo trường hợp bệnh và tổng hợp y văn
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Bệnh lý Castleman ở gan rất hiếm gặp, rất dễ nhầm với các loại u gan khác, về mặt giải phẫu bệnh thì bệnh lý này được mô tả là tình trạng tăng sinh lan tỏa của hệ thống lympho. Chúng tôi báo cáo 1 trường hợp bệnh nhân nam 24 tuổi, viêm gan B mạn tính, vào Bệnh viện K Tân Triều khám bệnh vì đau tức và khó chịu ở hạ sườn phải. Siêu âm và cắt lớp vi tính cho thấy khối u gan lớn bên phải, nghi ngờ một...... hiện toàn bộ
#Bệnh lý Castleman ở gan #tăng sinh lympho #thể mao mạch kính hóa #thể tương bào
KHẢO SÁT MỘT SỐ CHỈ SỐ SINH HỌC TRÊN DA BỆNH NHÂN VIÊM DA CƠ ĐỊA BẰNG MÁY PHÂN TÍCH LƯỢNG TỬ CỘNG HƯỞNG TỪ TẠI BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG THÁI NGUYÊN
Tạp chí Da liễu học Việt Nam - Số 39 - 2023
Mục tiêu: Mô tả một số chỉ số sinh học trên da của bệnh nhân viêm da cơ địa và xác định mối tương quan giữa các chỉ số sinh học này với các giai đoạn lâm sàng của bệnh viêm da cơ địa. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 30 người bệnh viêm da cơ địa, có đối chứng (n= 30). Kết quả: Định lượng một số chỉ số sinh học trên da của bệnh nhân viêm da cơ địa bằng phương pháp đo trên máy phân tíc...... hiện toàn bộ
#Sừng da #miễn dịch da #collagen da #giãn mao mạch da #viêm da cơ địa
Tổng số: 50   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5